Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Testtesttest”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4: Dòng 4:
#: '''ướt''' át{{note|'''Át''' là dạng từ gốc của '''ướt''' khi chưa bị nguyên âm đôi hóa.}}
#: '''ướt''' át{{note|'''Át''' là dạng từ gốc của '''ướt''' khi chưa bị nguyên âm đôi hóa.}}
{{notes}}
{{notes}}
{{cog|{{list|{{w|Bahnar|teh}}|{{w|Brao|/pədeh/}}|{{w|Chrau|/ntɛh/}}|{{w|Laven|/ptɛh/}}|{{w|Mnong|tɛh}}|{{w|Sre|tiah}}|{{w|Stieng|/tɛh/}}|{{w|Bru|/kutɛːʔ/}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ដី|/dəj/}}}}|{{w|Khmu|/pteʔ/}}|{{w|Bolyu|/tjei³¹/}}|{{w|Mang|/teː⁶/}}|{{w|Mon|/tɑɛʔ/}}|{{w|Pear|/taj/}}}}}}
{{cog|{{list|{{w|muong|cổi}}|{{w|Tho|/koːj³/}}}}}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 21:37, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) forme hình dáng, kiểu dáng
    bi ve: billes en verre
    ve chai
    ướt át [a]

Chú thích

  1. ^ Át là dạng từ gốc của ướt khi chưa bị nguyên âm đôi hóa.

 [cg1]

Từ cùng gốc

  1. ^