Ve chai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    verre verre
    (/vɛʁ/)
    chai, lọ nhỏ; nghề thu mua chai lọ thủy tinh để bán, sau mở rộng ra thành thu mua các loại vật liệu tái chế
    Rượu ngon bất luận ve chai
    Thương em bất luận sợ ai chê cười

Xem thêm