Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cát xét”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
n Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”
 
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Pháp|cassette}} [[băng]] từ nhỏ để ghi âm  
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|cassette|/kæˈsɛt/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-cassette.wav|20px]]|}} [[băng]] từ nhỏ để ghi âm  
#: đài '''cát xét'''
#: đài '''cát xét'''
{{gal|1|Maxell compact cassette boxes, 60 and 90 minutes.jpg|Băng cát xét Maxwell}}
{{gal|1|Maxell compact cassette boxes, 60 and 90 minutes.jpg|Băng cát xét Maxwell}}

Bản mới nhất lúc 04:32, ngày 31 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) cassette(/kæˈsɛt/) băng từ nhỏ để ghi âm
    đài cát xét
Băng cát xét Maxwell