Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ta rô”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|taraud|}} dụng cụ tạo ren, có dạng giống mũi khoan; {{cũng|taro}}
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|taraud|/ta.ʁo/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Ltrlg-taraud.wav|20px]]|}} dụng cụ tạo ren, có dạng giống mũi khoan; {{cũng|taro}}
#: [[mũi]] '''ta rô'''
#: [[mũi]] '''ta rô'''
#: '''ta rô''' ren [[trái]]
#: '''ta rô''' ren [[trái]]
#: '''ta rô''' [[lỗ]] thông
#: '''ta rô''' [[lỗ]] thông
{{gal|1|Machine-screw-tap-1.JPG|Ta rô M24×2}}
{{gal|1|Machine-screw-tap-1.JPG|Ta rô M24×2}}

Bản mới nhất lúc 01:53, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp) taraud(/ta.ʁo/) dụng cụ tạo ren, có dạng giống mũi khoan; (cũng) taro
    mũi ta rô
    ta rô ren trái
    ta rô lỗ thông
Ta rô M24×2