Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khéo”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|巧|xảo}} {{nobr|/kʰˠau{{s|X}}/}}}} làm một việc gì đó chính xác và đẹp mắt
# {{w|hán trung|{{ruby|巧|xảo}} {{nb|/khaew{{s|X}}/}}}} làm một việc gì đó chính xác và đẹp mắt
#: [[khéo léo|'''khéo''' léo]]
#: [[khéo léo|'''khéo''' léo]]
#: '''khéo''' ăn '''khéo''' nói
#: '''khéo''' ăn '''khéo''' nói

Bản mới nhất lúc 00:42, ngày 16 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (xảo) /khaewX/ làm một việc gì đó chính xác và đẹp mắt
    khéo léo
    khéo ăn khéo nói