Khéo léo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (xảo)(liễu) /kʰˠauX leuX/ làm một việc gì đó nhanh chóng, tinh tế và thông minh
    bàn tay khéo léo
    ăn nói khéo léo
    cư xử khéo léo