Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Táu”
Nhập CSV Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hokkien|{{ruby|斗|đẩu}} {{nb|/táu/}}|}} vật để đong, bằng nửa giạ, tức 20 lít | # {{w|hokkien|{{ruby|斗|đẩu}} {{nb|/táu/}}|}} vật để đong, bằng nửa giạ, tức 20 lít | ||
#: táu thóc | #: '''táu''' [[thóc]] | ||
#: táu muối | #: '''táu''' [[muối]] |