Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trếnh”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|楨|trinh}} {{nb|/trjeng/}}|}} thanh gỗ bản đâm ngang hàng cột để sườn nhà được vững chắc; {{cũng|trính}}
# {{w|hán trung|{{ruby|楨|trinh}} {{nb|/trjeng/}}|}} thanh gỗ bản đâm ngang hàng cột để sườn nhà được vững chắc; {{cũng|trính}}
#: cây trếnh
#: [[cây]] '''trếnh'''
#: nhà đâm trếnh
#: [[nhà]] [[đâm]] '''trếnh'''

Bản mới nhất lúc 14:14, ngày 7 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán trung cổ)
    (trinh)
    /trjeng/
    thanh gỗ bản đâm ngang hàng cột để sườn nhà được vững chắc; (cũng) trính
    cây trếnh
    nhà đâm trếnh