Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gượng”
Nhập CSV Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán trung|{{ruby|強|cưỡng}} {{nb|/ɡɨɐŋ /}}|}} tự ép mình phải làm, cố gắng phải làm; {{chuyển}} không tự nhiên do cố ép | # {{w|hán trung|{{ruby|強|cưỡng}} {{nb|/ɡɨɐŋ /}}|}} tự ép mình phải làm, cố gắng phải làm; {{chuyển}} không tự nhiên do cố ép | ||
#: gượng cười | #: '''gượng''' cười | ||
#: gắng gượng | #: gắng '''gượng''' | ||
#: gượng dậy | #: '''gượng''' [[dậy]] | ||
#: không gượng nổi nữa | #: không '''gượng''' [[nổi]] nữa | ||
#: gượng gạo | #: '''gượng''' [[gạo]] | ||
#: gượng ép | #: '''gượng''' [[ép]] | ||
#: giọng văn gượng quá | #: giọng văn '''gượng''' [[quá]] |