Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nêm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*ɗeːmʔ/|}}{{cog|{{w||[[nếm]]}}}} thêm gia vị vào thức ăn đang nấu cho vừa miệng
# {{w|proto-vietic|/*ɗeːmʔ/|}}{{cog|{{list|{{w||[[nếm]]}}|{{w|muong|đểm}}|{{w|muong|/reːm³/}} (Thanh Hóa)|{{w|Tho|/deːm³/}}|{{w|Maleng|/dęːmʔ/}} (Bro)|{{w|Maleng|/deːm³/}} (Khả Phong)|{{w|Chứt|/néːm/}} (Rục)}}}} thêm gia vị vào thức ăn đang nấu cho vừa miệng
#: '''nêm''' [[nếm]]
#: '''nêm''' [[nếm]]
#: bột '''nêm'''
#: bột '''nêm'''
{{gal|1|Granulated chicken bouillon 1.jpg|Hạt nêm vị gà}}
{{gal|1|Granulated chicken bouillon 1.jpg|Hạt nêm vị gà}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 15:18, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*ɗeːmʔ/ [cg1] thêm gia vị vào thức ăn đang nấu cho vừa miệng
    nêm nếm
    bột nêm
Hạt nêm vị gà

Từ cùng gốc

  1. ^