Tuổi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:28, ngày 28 tháng 11 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (tuế) /siuᴇiH/(Việt trung đại - 1651) tuổi, tuẩi số năm (hoặc tháng) sống trên đời
    tuổi già: vãn tuế
    ngàn tuổi: thiên tuế
Cây vạn tuế