Tuổi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (tuế) /siuᴇiH/ số năm (hoặc tháng) sống trên đời
    tuổi già: vãn tuế
    ngàn tuổi: thiên tuế
Cây vạn tuế