Tuổi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (tuế)
    /siuᴇiH/

    (Việt trung đại - 1651) tuổi, tuẩi số năm (hoặc tháng) sống trên đời
    tuổi già: vãn tuế
    ngàn tuổi: thiên tuế
Cây vạn tuế