Tao

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:40, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*soː/ [cg1] đại từ nhân xưng chỉ bản thân người nói với vai vế cao hơn hoặc thể hiện sự không tôn trọng người đối diện
    mày tao
    tao không biết

Từ cùng gốc

  1. ^