Bước tới nội dung

Bùa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:07, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (phù) /bɨo/ mảnh giấy hay vải có viết chữ và đóng dấu đỏ, được cho là có hiệu quả phép thuật nào đó
    tấm bùa
    bùa yêu
    bùathuốc
Bùa trấn yêu, thường được dán bên trên cửa ra vào