Tắc kè

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:24, ngày 24 tháng 3 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. tượng thanh các loài động vật bò sát thuộc họ Gekkonidae, sống trên cây hoặc trên tường nhà, săn côn trùng, có tiếng kêu đặc trưng; (cũng) cắc kè
    tắc kè hoa
    rượu tắc kè
Tắc kè Gecko gecko tại Việt Nam