Sức

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 05:09, ngày 14 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ) (lực) /*k.rək/(Proto-Vietic) /*k-rək/ [cg1] khả năng sử dụng cơ bắt để khiến vật khác biến đổi chuyển động hoặc hình dạng
    sức lực
    sức chịu đựng
    đấu sức

Từ cùng gốc

  1. ^