Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
Đóng mở mục lục
Chịu
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán trung cổ
)
受
(
thụ
)
/d͡ʑɨu
X
/
[a]
bằng lòng, chấp nhận; đành lòng, đành chấp nhận; cố gắng;
(nghĩa chuyển)
nhận rằng không thể làm được;
(nghĩa chuyển)
nợ chưa trả được
không
chịu
nhận tiền
chịu
đi
theo
anh
chịu
đựng
chịu
đói
chịu
rét
chịu
khó
làm
ăn
chả
chịu
suy nghĩ
khó
quá
xin
chịu
tôi
chịu
không
làm
được
mua
chịu
bán
chịu
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
chịu
bằng chữ
(
)
召
(
thiệu
)
/d͡ʑiᴇu
H
/
.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn