An bom

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:26, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) album(/al.bɔm/) sổ lưu giữ ảnh; đĩa âm nhạc
    an bom ảnh gia đình
    an bom âm nhạc
  • An bom ảnh
  • An bom nhạc ABBA