Xa tanh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:13, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    satin satin
    (/sa.tɛ̃/)
    vải lụa một mặt bóng, một mặt nhám, trước kia gọi là vóc; (cũng) sa tanh
    áo xa tanh
Vải xa tanh