Mù tạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:31, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) moutarde(/mu.taʁd/) một loài cây họ cải có hạt chứa nhiều dầu và có vị cay nồng; (cũng) mù tạt, bồ tạt, bồ tạc
    hoa mù tạc
  • Hoa mù tạt
  • Một số loại mù tạc