Lò xo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:48, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) ressort(/ʁə.sɔʁ/) dây kim loại uống cong nhiều lần để tạo độ đàn hồi
    đệm lò xo
    cân lò xo
Lò xo bút bi