Bước tới nội dung

Nhà thầu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:25, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Mân Nam) (đầu)(gia) /thâu ke/ ("ông chủ") người nhận khoán trọn gói công việc theo mức giá và điều kiện đã thỏa thuận; (cũng) thầu kê
    nhà thầu xây dựng
    nhà thầu phụ
    nhà thầu khoán