Xây

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (thế) /t͡sʰeiH/ gắn các loại vật liệu vào nhau bằng các chất kết dính để làm thành một công trình
    xây dựng
    đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
Công trình xây nhà