Ngầu pín

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:22, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (ngưu)(tiên) /ngau4 bin1/ món ăn làm từ dương vật (dái) bò; (cũng) ngẫu pín, ngẩu pín
    ngẩu pín nướng
Món ngầu pín luộc