Ngầu pín

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (ngưu)
    (tiên)
    /ngau4 bin1/
    món ăn làm từ dương vật (dái) bò; (cũng) ngẫu pín, ngẩu pín
    ngẩu pín nướng
Món ngầu pín luộc