Giã

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:35, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (tạ) /zjaeH/ từ biệt, rời đi xa
    từ giã
    giã bạn
    giã nhà đeo bức chiến bào