Cốp pha

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:11, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) coffrage khung bằng gỗ hay tre dùng để làm khuôn đổ bê tông
    cốp pha giàn giáo
    đóng cốp pha
    dựng khung cốp pha
Cốp pha gỗ