Khéo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:42, ngày 16 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (xảo) /khaewX/ làm một việc gì đó chính xác và đẹp mắt
    khéo léo
    khéo ăn khéo nói