Ni vô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:08, ngày 12 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) niveau ống trong suốt hình trụ, bên trong ống chứa chất lỏng có màu và một bong bóng khí, khi đặt ngang bằng thì bong bóng sẽ có vị trí ở giữa hai vạch kẻ trên ống; (cũng) nivo
    thước ni vô
    ni vô cân máy
    ni vô la de
    ni vô đa năng
  • Ni vô 3 góc 0°, 45° và 90°
  • Ni vô tròn gắn trên chân máy ảnh