Xu xi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:38, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    souci souci
    (/su.si/)
    [a] loài cây hoa có danh pháp Calendula officinalis, thuộc họ Cúc, hoa có màu vàng cam
    hoa xu xi
    cúc xu xi
Hoa xu xi

Chú thích

  1. ^ Tên tiếng Việt của loài cây này là cúc tâm tư, được dịch sao phỏng từ tên tiếng Pháp souci, có nghĩa là "lo lắng".