- (Pháp) forme hình dáng, kiểu dáng [1]
- bi ve: billes en verre [2]
- ve chai
- ướt át [a]
Chú thích
- ^ Át là dạng từ gốc của ướt khi chưa bị nguyên âm đôi hóa.
[cg1]
{{ref|sho2006}}
{{ref|sid2024}}
{{ref|fer2007}}
Nguồn tham khảo
- ^ Sidwell, P. (2024). 500 Proto Austroasiatic Etyma: Version 1.0. Journal of the Southeast Asian Linguistics Society, 17(1). i–xxxiii. PDF.
- ^ Chưa rõ.