Tuổi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:53, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (tuế) /siuᴇiH/ số năm (hoặc tháng) sống trên đời
    tuổi già: vãn tuế
    ngàn tuổi: thiên tuế
Cây vạn tuế