Gốc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:39, ngày 19 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*t-koːk/ [cg1] phần sát đất của thân cây, từ đó có rễ mọc ra; cái ban đầu, nơi ban đầu
    gốc rễ
    bật gốc
    nguồn gốc
    tế bào gốc
Gốc cây


Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “cog”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="cog"/> tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref> bị thiếu