Rễ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ris [1] ~ *riəs [1] ~ *rəs [1] ~ *rʔiəs [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*k-riɛs [2] ~ *k-rɛs [2]/ [cg2] bộ phận của cây, đâm xuống đất để lấy chất dinh dưỡng; (nghĩa chuyển) những loại cây thân mềm bò dưới đất
    tóc rễ tre
    dâyrễ
Rễ cây

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Xem thêm

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c d Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ a b Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.