Chó má

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:11, ngày 20 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. chó + (Proto-Tai) /*ʰmaːᴬ/ chó nói chung; (nghĩa chuyển) đểu giả, xấu xa
    bọn chó má
    sống kiểu chó má