Bước tới nội dung

Chó má

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. chó + (Proto-Tai) /*ʰmaːᴬ [1]/ [cg1] chó nói chung; (nghĩa chuyển) đểu giả, xấu xa
    bọn chó má
    sống kiểu chó má

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Pittayaporn, P. (2009). The Phonology of Proto-Tai [Luận văn tiến sĩ]. Department of Linguistics, Cornell University.