Hai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:44, ngày 13 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*biʔaar/(Proto-Vietic) /*haːr/ [cg1] số đếm 2
    bắt cá hai tay
Hai cơ

Từ cùng gốc

  1. ^