Cửi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:50, ngày 17 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) () /kɨi/ khung dệt vải thủ công bằng gỗ; dệt vải theo lối thủ công
    khung cửi
    mắc cửi
    cửi vải
Khung cửi của người Mường