Cửi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    ()
    /kɨi/
    khung dệt vải thủ công bằng gỗ; dệt vải theo lối thủ công
    khung cửi
    mắc cửi
    cửi vải
Khung cửi của người Mường