Bước tới nội dung

Mực

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:10, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ) (mặc) /*C.mˤək/ chất lỏng có màu tối dùng để viết, vẽ hoặc in; (nghĩa chuyển) động vật thân mềm sống dưới biển, phun ra chất lỏng đen như mực khi hoảng sợ
    mực tàu
    mực nướng
  • Lọ mực
  • Tranh minh họa cá mực đang phun mực