Đô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:04, ngày 26 tháng 5 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Anh) dollar đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ và một số nước khác, gọi tắt của đô la
    đổi tiền đô
  2. (Pháp) Bordeaux rượu vang vùng Boóc-đô, Pháp, có màu đỏ thẫm hơi pha ánh xanh hoặc tím
    màu đỏ đô
  • Đồng 100 đô
  • Màu đỏ đô với mã hex #800000