Mặt bích

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:48, ngày 20 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) bride thiết bị nối đường ống bằng kim loại có hình dạng tròn, tiết diện dẹt
Mặt bích và gioăng mặt bích