Lớn
- (Việt trung đại) mlớn có kích thước, số lượng, quy mô, cường độ,… hơn mức bình thường hoặc hơn những cái khác; (nghĩa chuyển) tăng trưởng về kích thước, quy mô,…; (cũng) nhớn
- cao lớn
- rộng lớn
- lớn lao
- người lớn
- quan lớn
- ăn to nói lớn
- lớn nhanh như thổi
- mau ăn chóng lớn
- tổ chức dần lớn mạnh