Gục

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:29, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (cục)
    /ɡɨok̚/
    [cg1] cúi chúc đầu hoặc nửa thân trên xuống
    gục đầu ngủ
    cúi gục
    gục ngã
    đổ gục
Ngủ gục trên bàn ăn

Từ cùng gốc