Gục

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (cúc)
    /*ɡuɡ/
    [cg1] cúi chúc đầu hoặc nửa thân trên xuống
    gục đầu ngủ
    cúi gục
    gục ngã
    đổ gục
Ngủ gục trên bàn ăn

Từ cùng gốc