Khoanh
- (Proto-Vietic) /*k-vɛːŋ/ [cg1] có hình tròn hoặc cuộn thành vòng tròn; (nghĩa chuyển) vẽ một đường cong khép kín bao quanh một hình hoặc vật khác
- khoanh gỗ
- khoanh bí
- giò cắt khoanh
- khoanh tay
- khoanh dây thép
- nằm khoanh một chỗ
- khoanh tròn
- khoanh đáp án
- khoanh vùng