Thua
- (Hán trung cổ)
輸 /ɕɨo/ chịu kém hơn, chịu thiệt hơn, chịu để người khác thắng- thắng thua
- thua thiệt
- thua trận
- thua kiện
- thua bạc
- thua sức
- thua lỗ
- thua kém
- mạnh được, yếu thua
- thua keo này, bày keo khác
- thắng làm vua, thua làm giặc
- thấp cơ thua trí đàn bà
- phép vua thua lệ làng