Thua

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (thâu) /ɕɨo/ chịu kém hơn, chịu thiệt hơn, chịu để người khác thắng
    thắng thua
    thua thiệt
    thua trận
    thua kiện
    thua bạc
    thua sức
    thua lỗ
    thua kém
    mạnh được, yếu thua
    thua keo này, bày keo khác
    thắng làm vua, thua làm giặc
    thấp thua trí đàn
    phép vua thua lệ làng