Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    queue queue
    (/kø/)
    gậy bi-a
    đánh vài
    thủ
  2. (Pháp)
    cœurs cœurs
    (/kœʁ/)
    ("tim") bài chất cơ ♥
    hai
  • Cây cơ bi-a
  • Lá bài át cơ