Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ) 排 /bˠɛi/ ("sắp xếp") sắp xếp, đặt lên mặt phẳng; (nghĩa chuyển) chỉ bảo, chỉ vẽ; (nghĩa chuyển) nói rõ ra; (nghĩa chuyển) tổ chức, làm
- bày biện
- bày mâm cơm
- bày cách
- bày mưu
- bày tỏ
- giãi bày
- bày trò
- thua keo này bày keo khác
-